
------------------------------------------------------------
LỊCH HỌC VÀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
(Đính kèm Kế hoạch Kiểm tra Học kì 1)
THỨ/
NGÀY
|
BUỔI
|
KHỐI 6
|
KHỐI 7
|
THỜI GIAN
|
GHI CHÚ
|
Thứ Ba
(12/12)
|
Sáng
|
Tập trung HS + di chuyển
|
6 giờ 45 - 7 giờ 00
|
|
KT Sử (45’)
|
Học tiết 1 TKB
|
7 giờ 15 - 8 giờ 00
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
8 giờ 00 - 8 giờ 30
|
|
KT GDCD (45’)
|
Học tiết 2 TKB
|
8 giờ 45 - 9 giờ 30
|
|
Học tiết 3 TKB
|
Học tiết 3 TKB
|
9 giờ 30 - 10 giờ 05
|
|
Học tiết 4 TKB
|
Học tiết 4 TKB
|
10 giờ 05 - 10 giờ 40
|
|
Chiều
|
Tập trung HS + Di chuyển
|
13 giờ 15 - 13 giờ 30
|
|
Học tiết 1 TKB
|
KT Sử (45’)
|
13 giờ 45 - 14 giờ 30
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
14 giờ 30 - 15 giờ 00
|
|
Học tiết 2 TKB
|
KT GDCD (45’)
|
15 giờ 15 - 16 giờ 00
16g15 HS ra về
|
|
Thứ Năm
(14/12)
|
Sáng
|
Tập trung HS + di chuyển
|
6 giờ 45 - 7 giờ 00
|
|
KT Văn (90’)
|
Học tiết 1 TKB
|
7 giờ 15 - 8 giờ 00
|
|
Học tiết 2 TKB
|
8 giờ 00 - 8 giờ 45
|
|
Ra chơi + di chuyển lên lớp
|
8 giờ 45 - 9 giờ 15
|
|
Học tiết 3 TKB
|
Học tiết 3 TKB
|
9 giờ 15 - 10 giờ 00
|
|
Học tiết 4 TKB
|
Học tiết 4 TKB
|
10 giờ 00 - 10 giờ 40
|
|
Chiều
|
Tập trung HS + di chuyển
|
13 giờ 15 - 13 giờ 30
|
|
Học tiết 1 TKB
|
KT Văn (90’)
|
13 giờ 45 - 14 giờ 30
|
|
Học tiết 2 TKB
|
14 giờ 30 - 15 giờ 15
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
15 giờ 15 - 15 giờ 45
|
|
Học tiết 3 TKB
|
Học tiết 3 TKB
7/7, 7/8, tự ôn
|
15 giờ 45 - 16 giờ 15
|
|
Thứ Bảy
(16/12)
|
Sáng
|
Tập trung HS + di chuyển
|
6 giờ 45 - 7 giờ 00
|
|
KT Anh (60’)
|
Học tiết 1
(7g00 – 7g35)
|
7 giờ 15 - 8 giờ 15
|
|
Học tiết 2
(7g35 – 8g15)
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
8 giờ 15 - 8 giờ 45
|
|
KT Địa (45’)
|
Học tiết 3 TKB
|
9 giờ 00 - 9 giờ 45
|
|
Chiều
|
Nghỉ
|
Tập trung HS + di chuyển
|
13 giờ 15 - 13 giờ 30
|
|
KT Anh (60’)
|
13 giờ 45 - 14 giờ 45
|
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
14 giờ 45 - 15 giờ 15
|
|
KT Địa (45’)
|
15 giờ 30 - 16 giờ 15
|
|
THỨ/
NGÀY
|
BUỔI
|
KHỐI 6
|
KHỐI 7
|
THỜI GIAN
|
GHI CHÚ
|
Thứ Ba
(19/12)
|
Sáng
|
Tập trung HS+ di chuyển
|
6 giờ 45 - 7 giờ 00
|
|
KT Lý (45’)
|
Học tiết 1 TKB
|
7 giờ 15 - 8 giờ 00
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
8 giờ 00 - 8 giờ 30
|
|
KT Sinh (45’)
|
Học tiết 2 TKB
|
8 giờ 45 - 9 giờ 30
|
|
Học tiết 3 TKB
|
Học tiết 3 TKB
|
9 giờ 30 - 10 giờ 05
|
|
Học tiết 4 TKB
|
Học tiết 4 TKB
|
10 giờ 05 - 10 giờ 40
|
|
Chiều
|
Tập trung HS+ di chuyển
|
13 giờ 15 - 13 giờ 30
|
|
Học tiết 1 TKB
|
KT Lý (45’)
|
13 giờ 45 - 14 giờ 30
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
14 giờ 30 - 15 giờ 00
|
|
Học tiết 2 TKB
|
KT Sinh (45’)
|
15 giờ 15 - 16 giờ 00
16g15 HS ra về
|
|
Thứ Năm
(21/12)
|
Sáng
|
Tập trung HS + di chuyển
|
6 giờ 45 - 7 giờ 00
|
|
KT Toán (90’)
|
Học tiết 1 TKB
|
7 giờ 15 - 8 giờ 00
|
|
Học tiết 2 TKB
|
8 giờ 00 - 8 giờ 45
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
8 giờ 45 - 9 giờ 15
|
|
Học tiết 3 TKB
|
Học tiết 3 TKB
|
9 giờ 15 - 10 giờ 00
|
|
Học tiết 4 TKB
|
Học tiết 4 TKB
|
10 giờ 00 - 10 giờ 40
|
|
Chiều
|
Tập trung HS + di chuyển
|
13 giờ 15 - 13 giờ 30
|
|
Học tiết 1 TKB
|
KT Toán (90’)
|
13 giờ 45 - 14 giờ 30
|
|
Học tiết 2 TKB
|
14 giờ 30 - 15 giờ 15
|
|
Ra chơi + di chuyển
|
15 giờ 15 - 15 giờ 45
|
|
Học tiết 3 TKB
|
Học tiết 3 TKB
7/7, 7/8, tự ôn
|
15 giờ 45 - 16 giờ 15
|
|
Lưu ý:
- Thứ 3 (12/12 và 19/12) học sinh 6/5, 6/6 không học Năng khiếu
- Lịch kiểm tra HKI 8 môn tập trung bắt đầu từ ngày 12/12/2017 đến hết ngày 21/12/2017.
- Các buổi học có kiểm tra học kỳ thực hiện theo lịch thông báo nêu trên. Các buổi học còn lại thực hiện theo thời khóa biểu trong năm học.
Gò Vấp, ngày 04 tháng 12 năm 2017
HIỆU TRƯỞNG