ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN GÒ VẤP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS PHAN VĂN TRỊ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: /KH-THCS.PVT Gò Vấp, ngày tháng năm 2018
KẾ HOẠCH KIỂM TRA 1 TIẾT
Năm học: 2018-2019
Thực hiện Phương hướng nhiệm năm học 2018-2019 của Phòng Giáo dục Đào tạo Gò Vấp;
Căn cứ tình hình thực tế nhà trường,
Trường THCS Phan Văn Trị xây dựng kế hoạch kiểm tra 1 tiết các môn học năm học 2018-2019 như sau:
HỌC KỲ 1
Stt
|
Tuần lễ
|
Môn kiểm tra
|
KT tập
trung
|
KT theo tiết học
|
Thời gian
|
1
|
4
|
Ngữ văn 7
|
|
X
|
|
2
|
7
|
Anh Văn 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 05/10/2018
|
3
|
Toán 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 04/10/2018
|
4
|
Anh văn 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 05/10/2018
|
5
|
Địa lý 7
|
|
X
|
|
6
|
Anh văn 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 05/10/2018
|
7
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
8
|
8
|
Địa lý 6
|
|
X
|
|
9
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
10
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
11
|
Nhạc 7
|
|
X
|
|
12
|
Hóa 8
|
|
X
|
|
13
|
Công nghệ 8
|
|
X
|
|
14
|
Địa lý 8
|
|
X
|
|
15
|
GDCD 8
|
|
X
|
|
16
|
Ngữ văn 8
|
|
X
|
|
17
|
Nhạc 8
|
|
X
|
|
18
|
9
|
Lịch sử 8
|
|
X
|
|
19
|
Nhạc 6
|
|
X
|
|
20
|
Mỹ thuật 6
|
|
X
|
|
21
|
Công nghệ 6
|
|
X
|
|
22
|
Toán 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 18/10/2018
|
23
|
Sinh 7
|
|
X
|
|
24
|
Mỹ thuật 7
|
|
X
|
|
25
|
10
|
Sinh 6
|
|
X
|
|
26
|
Lịch sử 6
|
|
X
|
|
27
|
Lịch sử 7
|
|
X
|
|
28
|
Lý 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 24/10/2018
|
29
|
Lý 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 24/10/2018
|
30
|
Lý 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 24/10/2018
|
31
|
Tin 8
|
|
X
|
|
32
|
Sinh 8
|
|
X
|
|
33
|
11
|
Ngữ văn 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 31/10/2018
|
34
|
Ngữ văn 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 31/10/2018
|
35
|
Ngữ văn 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 31/10/2018
|
36
|
12
|
Ngữ văn 6
|
|
X
|
|
37
|
GDCD 6
|
|
X
|
|
38
|
GDCD 7
|
|
X
|
|
39
|
Toán 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 08/11/2018
|
40
|
Công nghệ 7
|
|
X
|
|
41
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
42
|
Toán 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 08/11/2018
|
43
|
13
|
Ngữ văn 7
|
|
X
|
|
44
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
45
|
Hóa 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 15/11/2018
|
46
|
Anh văn 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 16/11/2018
|
47
|
14
|
Tin học 6
|
|
X
|
|
48
|
Anh văn 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 23/11/2018
|
49
|
Toán 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 22/11/2018
|
50
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
51
|
Anh văn 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 23/11/2018
|
52
|
Tin học 7
|
|
X
|
|
53
|
Ngữ văn 8
|
|
X
|
|
54
|
Tin 8
|
|
X
|
|
55
|
Toán 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 22/11/2018
|
56
|
15
|
Ngữ văn 6
|
|
X
|
|
57
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
58
|
16
|
Toán 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 06/12/2018
|
59
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
60
|
17
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
61
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
62
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
63
|
18
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
64
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
65
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
66
|
19
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
HỌC KỲ II
Stt
|
Tuần lễ
|
Môn kiểm tra
|
KT tập
trung
|
KT theo tiết học
|
Thời gian
|
1
|
24
|
Toán 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 21/02/2019
|
2
|
Toán 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 21/02/2019
|
3
|
Hóa 8
|
|
X
|
|
4
|
Ngữ văn 8
|
|
X
|
|
5
|
25
|
Sinh 6
|
|
X
|
|
6
|
Văn 7
|
|
X
|
|
7
|
26
|
Anh văn 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 08/03/2019
|
8
|
GDCD 6
|
|
X
|
|
9
|
Anh 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 08/03/2019
|
10
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
11
|
Toán 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 07/03/2019
|
12
|
Anh văn 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 08/03/2019
|
13
|
Địa 8
|
|
X
|
|
14
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
15
|
27
|
Nhạc 6
|
|
X
|
|
16
|
Ngữ văn 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 13/03/2019
|
17
|
Địa 7
|
|
X
|
|
18
|
Ngữ văn 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 13/03/2019
|
19
|
Nhạc 7
|
|
X
|
|
20
|
Tin 7
|
|
X
|
|
21
|
Công nghệ 8
|
|
X
|
|
22
|
Lý 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 13/03/2019
|
23
|
Nhạc 8
|
|
X
|
|
24
|
Tin 8
|
|
X
|
|
25
|
28
|
Tin 6
|
|
X
|
|
26
|
Ngữ văn 6
|
|
X
|
|
27
|
Công nghệ 6
|
|
X
|
|
28
|
Công nghệ 7
|
|
X
|
|
29
|
Toán 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 21/03/2019
|
30
|
GDCD 8
|
|
X
|
|
31
|
29
|
Lý 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 27/03/2019
|
32
|
Lý 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 27/03/2019
|
33
|
Địa lý 6
|
|
X
|
|
34
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
35
|
Sinh 7
|
|
X
|
|
36
|
GDCD 7
|
|
X
|
|
37
|
Ngữ văn 7
|
|
X
|
|
38
|
Ngữ văn 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Tư 27/03/2019
|
39
|
Lịch sử 8
|
|
X
|
|
40
|
Sinh 8
|
|
X
|
|
41
|
30
|
Toán 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 04/04/2019
|
42
|
Tin 8
|
|
X
|
|
43
|
Toán 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 04/04/2019
|
44
|
31
|
Sử 6
|
|
X
|
|
45
|
Sử 7
|
|
X
|
|
46
|
Tin 7
|
|
X
|
|
47
|
Hóa 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 12/04/2019
|
48
|
Ngữ văn 8
|
|
X
|
|
49
|
32
|
Toán 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 18/04/2019
|
50
|
Ngữ văn 6
|
|
X
|
|
51
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
52
|
Toán 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 18/04/2019
|
53
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
54
|
Toán 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Năm 18/04/2019
|
55
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
56
|
33
|
Anh văn 6
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 26/04/2019
|
57
|
Anh văn 7
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 26/04/2019
|
58
|
Anh văn 8
|
X
|
|
Tiết 1 thứ Sáu 26/04/2019
|
59
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
60
|
34
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
61
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
62
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
63
|
35
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
64
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
65
|
Thể dục 8
|
|
X
|
|
66
|
36
|
Thể dục 6
|
|
X
|
|
67
|
Thể dục 7
|
|
X
|
|
* Đối với các môn kiểm tra theo tiết học:
Trên đây là kế hoạch kiểm tra 1 tiết các môn học của trường THCS Phan Văn Trị năm học 2018-2019.
Nơi nhận: HIỆU TRƯỞNG
-Tổ bộ môn;
- Lưu VT.
ke_hoach_kt_1_tiet_theo_tuan_2610201814.doc